Có 2 kết quả:

状况 zhuàng kuàng ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ狀況 zhuàng kuàng ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) condition
(2) state
(3) situation
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) condition
(2) state
(3) situation
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0